chẩn trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẩn trị+
- (y học, cũ) Diagnose and traet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẩn trị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẩn trị":
chân trời chẩn trị chuyện trò - Những từ có chứa "chẩn trị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 604